• Mã SP: ISUZUGVR
• Nhóm sản phẩm: ISUZU
• Xuất sứ: Xe trong nước
• Vận chuyển: tận nơi
• Tình trạng: Có hàng
• Giá: vui lòng liên hệ
ĐỘNG CƠ
|
GVR (4X2)
|
---|---|
Loại
|
6HK1-TCS
|
Kiểu
|
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Đường kính & hành trình pit-tôngmm
|
115 x 125
|
Dung tích xi lanhcc
|
7,790
|
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm
|
280 (206) / 2,400
|
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm
|
883 (90) / 1,450
|
Tỉ số nén
|
17.5 : 1
|
Máy phát điện
|
20V-50A
|
Máy đề
|
24V-5Kw
|
SÁT XI
|
GVR (4X2)
|
Kiểu ly hợp
|
Đĩa đơn, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
|
Loại hộp số
|
FS8209A
|
Tỉ số truyền cuối
|
5.125
|
Phanh chính
|
Phanh khí hoàn toàn, 2 dòng, kiểu S-Cam
|
Phanh phụ
|
Phanh khí xả
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực, điều chỉnh được độ cao và độ nghiêng vô lăng
|
Cầu trước
|
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 6,600kg
|
Cầu sau
|
Bán trục thoát tải hoàn toàn, bánh răng hypoit, khả năng chịu tải 10,400kg
|
Hệ thống treo trước
|
Nhíp lá, giảm chấn
|
Hệ thống treo sau
|
Nhíp lá, giảm chấn
|
Kiểu sát xi
|
Tiêu chuẩn (dầm U)
|
Kích thước xát xi
|
285 x 85 x 10 + 4.5 + 6
|
Bánh xe, vành
|
10.00R20
|
Dung tích thùng nhiên liệuLít
|
400
|
Số cấp tốc độ
|
Hộp số 09 cấp với 02 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi
|
KÍCH THƯỚC
|
(4X2)
|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
|
6,155 x 2,470 x 2,855
|
Chiều dài cơ sở (WB)mm
|
3,750
|
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm
|
1,440 / 965
|
TRỌNG LƯỢNG
|
GVR (4X2)
|
Tổng trọng tải đầu kéo kg
|
16,785
|
Tổng trọng tải tổ hợp kg
|
40,000
|
Tự trọng kg
|
5,590
|
Khối lượng kéo theo thiết kế kg
|
34,215
|
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông kg
|
34,100
|
THÔNG TIN CHUNG
|
GVR (4X2)
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Kiểu cabin
|
Cabin lật, 03 ghế có giường nằm
|
TRUNG TÂM Ô TÔ NGỌC ANH
Địa chỉ: 111 Lý Thường Kiệt , P.6 ,TP Cà Mau
Điện thoại: 0948 868 339
Di động: 0948 868 339
Email: hon.lv@ngocanhcm.vn